Mô tả

  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Model: SUV
  • Truyền động: Dẫn động cầu sau/RWD
  • Số ghế: 7
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Hộp số: Số tự động 4 cấp
  • Động cơ: 2NR-VE (1.5L)

TOYOTA RUSH S 1.5AT

Sẵn sàng cho mọi hành trình

TOYOTA  VĨNH PHÚC, chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm ô tô du lịch nhập khẩu và láp ráp trong nước của Hãng ô tô hàng đầu thế giới TOYOTAVới bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối bán lẻ cùng đội ngũ tư vấn bán hàng, đội ngũ cố vấn dịch vụ chuyên nghiệp, nhiệt tình chu đáo, chúng tôi cam kết đem đến cho Quý khách hàng những dịch vụ tốt nhất.

Toyota Rush là mẫu xe SUV cỡ nhỏ, sản phẩm của nhà sản xuất Toyota Nhật Bản. Toyota Rush chính là “phiên bản Toyota” của mẫu xe Daihatsu Terios vốn ra mắt lần đầu từ năm 1997. Ban đầu, Toyota Rush là cái tên chỉ dành cho thị trường Nhật Bản. Tại một số thị trường khác nó mang những cái tên khác nhau, như Perodua Kembara (Malayssia), Premier RiO, Zotye Nomad (Ấn Độ), Daihatsu Terios/Taruna (Indonesia)… nên nhiều người vẫn thường bỏ qua Rush thế hệ đầu tiên này.

Đối thủ của Toyota Rush là Honda BRV, Suzuki Ertiga, Mazda CX3, Ford Ecosport…Ban đầu mẫu xe định hình là Toyota Rush 5 chỗ nhưng đến thế hệ thứ 2 (2005) đã có thêm một phiên bản Toyota Rush 7 chỗ. Toyota Rush 2018-2019 thế hệ 3 đã ra mắt tại một số thị trường Đông nam á trong năm 2017, đầu năm 2018.

Toyota Rush chỉ được phân phối với 1 phiên bản số tự động 4 cấp. Động cơ 1,5 lít cho công suất 103 mã lực và mô-men xoắn 134 Nm. Hệ dẫn động cầu sau.

TOYOTA VĨNH PHÚC xin trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng trên toàn quốc sản phẩm TOYOTA RUSH S 1.5AT.

Gọi ngay: 0983896596

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4435 x 1695 x 1705
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2490 x 1415 x 1195
  Chiều dài cơ sở (mm) 2685
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1445/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 220
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 31.0/26.5
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,2
  Trọng lượng không tải (kg) 1290
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1870
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 45
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE (1.5L)
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1496
  Tỉ số nén 11,5
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (76)/102 @ 6300
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 134 @ 4200
  Tốc độ tối đa 160
  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái   Không có/Without
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước Macpherson
  Sau Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 215/60R17
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16"
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 6,7
  Trong đô thị (L/100km) 8,2
  Ngoài đô thị (L/100km) 5,8

 

NGOẠI THẤT

Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

NỘI THẤT

Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

 

Liên Hệ

0983896596