Mô tả

  • Xuất xứ: Xe trong nước
  • Model: Đa dụng
  • Truyền động: Dẫn động cầu sau/RWD
  • Số ghế: 8
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Hộp số: Số tự động 6 cấp
  • Động cơ: Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

TOYOTA INNOVA V 2.0AT

Sang trọng vững chãi

 

TOYOTA VĨNH PHÚC, chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm ô tô du lịch nhập khẩu và láp ráp trong nước của Hãng ô tô hàng đầu thế giới TOYOTAVới bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối bán lẻ cùng đội ngũ tư vấn bán hàng, đội ngũ cố vấn dịch vụ chuyên nghiệp, nhiệt tình chu đáo, chúng tôi cam kết đem đến cho Quý khách hàng những dịch vụ tốt nhất.

Nối tiếp thành công của Toyota Innova phiên bản 2015, Innova 2018 chính thức được ra mắt tại thị trường việt nam trong tháng 7/2016 vừa qua, chiếc xe Toyota Innova 2018 đã nhận được rất nhiều sự quan tâm và phản hồi tích cực của khách hàng về mình với những tính năng vượt trội về kiểu dáng bên ngoài được mở rộng hơn tạo vẻ bề thế, sang trọng mạnh mẽ, hộp số tự động được nâng cấp lên 6 cấp so với 4 cấp ở phiên bản 2015 tạo sự mượt mà trong khi vận hành và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

TOYOTA VĨNH PHÚC xin trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng trên toàn quốc sản phẩm TOYOTA INNOVA V 2.0AT.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735x1830x1795
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2600x1490x1245
  Chiều dài cơ sở (mm) 2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 21/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
  Trọng lượng không tải (kg) 1755
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2330
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 70
  Dung tích khoang hành lý (L) 264
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Động cơ Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc) 1998
  Tỉ số nén 10.4
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 102 (137)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 183/4000
  Tốc độ tối đa 160
  Khả năng tăng tốc 15
Chế độ lái   Eco & power mode
Hệ thống truyền động   Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số   Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 215/55R17
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước Đĩa/Disc
  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 9.1
  Trong đô thị (L/100km) 11.4
  Ngoài đô thị (L/100km) 7.8

NGOẠI THẤT

TOYOTA INNOVA V 2.0AT

TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT

NỘI THẤT

TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
TOYOTA INNOVA V 2.0AT
 

Liên Hệ

0983896596